Viêm khớp là một trong những bệnh lý thường gặp ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Thuốc giảm đau, đặc biệt là nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thường được sử dụng để quản lý đau và viêm trong điều trị viêm khớp. Tuy nhiên, việc sử dụng cần phải hết sức thận trọng do những rủi ro và tác dụng phụ.
1. Mối nguy khi dùng các thuốc giảm đau trị viêm khớp
Viêm khớp là một bệnh rất phổ biến gây ảnh hưởng đến khớp và xương. Khớp của người bệnh sẽ bị viêm, sưng, đau nhức và khó chịu. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm. Các thuốc NSAIDs làm giảm viêm và giảm đau bằng cách ức chế hoạt động của các enzyme COX, từ đó giảm sản xuất các chất gây viêm.
Mặc dù hiệu quả, nhưng thuốc cũng ảnh hưởng đến các quá trình sinh học khác trong cơ thể, dẫn đến nguy cơ tác dụng phụ.
Viêm khớp là một bệnh rất phổ biến gây ảnh hưởng đến khớp và xương.
1.1. Ảnh hưởng đến dạ dày
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể ảnh hưởng xấu đến dạ dày chủ yếu do cơ chế hoạt động của chúng trong việc ức chế các enzyme cyclooxygenase (COX), đặc biệt là COX-1 và COX-2, có vai trò quan trọng trong việc sản xuất prostaglandins. Bao gồm:
– Ức chế enzyme COX-1: Enzyme COX-1 chịu trách nhiệm sản xuất prostaglandins, những chất bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách duy trì lớp nhầy bảo vệ và kích thích tiết bicarbonate. Khi NSAIDs ức chế COX-1, lượng prostaglandins giảm đi, dẫn đến giảm lớp bảo vệ của niêm mạc dạ dày. Điều này làm tăng nguy cơ tổn thương niêm mạc dạ dày, gây viêm, loét và thậm chí là c.hảy m.áu.
– Tăng tiết acid dạ dày: Việc giảm prostaglandins cũng có thể kích thích tăng tiết acid trong dạ dày. Acid dạ dày dư thừa mà không có lớp nhầy bảo vệ đầy đủ có thể gây tổn thương cho niêm mạc dạ dày.
– Giảm lưu lượng m.áu đến dạ dày: Prostaglandins còn giúp duy trì lưu lượng m.áu tới niêm mạc dạ dày. Khi NSAIDs ức chế sản xuất prostaglandins, lưu lượng m.áu giảm, làm giảm khả năng phục hồi và bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tổn thương.
-Tác động trực tiếp đến niêm mạc dạ dày: NSAIDs còn có thể gây kích thích trực tiếp lên niêm mạc dạ dày, gây viêm và tổn thương ngay cả khi không có sự tăng tiết acid.
Chính vì những lý do này, việc sử dụng NSAIDs, đặc biệt là trong thời gian dài hoặc với liều cao, cần được cân nhắc kỹ lưỡng, đặc biệt đối với những bệnh nhân có t.iền sử về bệnh lý dạ dày hoặc những người có nguy cơ cao phát triển các vấn đề dạ dày.
Sử dụng thuốc giảm đau NSAIDs trị viêm khớp cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
1.2. Tác động đến tim mạch
Các nghiên cứu chỉ ra rằng NSAIDs có thể tăng nguy cơ các vấn đề về tim mạch, bao gồm đau tim và đột quỵ, đặc biệt khi sử dụng trong thời gian dài.
NSAIDs ảnh hưởng xấu tới hệ tim mạch chủ yếu do hai cơ chế chính liên quan đến việc ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), cụ thể là COX-2:
– Tăng huyết áp và rối loạn cân bằng nước và muối: NSAIDs có thể làm giảm lượng prostaglandins, dẫn đến co hẹp mạch m.áu và giảm lượng nước và muối được bài tiết qua thận. Điều này có thể gây tăng huyết áp và gánh nặng cho tim, đặc biệt trong trường hợp bệnh nhân đã có vấn đề về huyết áp hoặc suy tim.
– Ảnh hưởng đến thromboxane và prostaglandins: NSAIDs ức chế sự sản xuất của cả thromboxane (do COX-1) và prostacyclin (do COX-2), hai chất có vai trò quan trọng trong quá trình đông m.áu. Thromboxane làm tăng khả năng đông m.áu, trong khi prostacyclin làm giảm khả năng đó. Sự ức chế không cân xứng giữa hai chất này (như việc ức chế mạnh mẽ hơn prostacyclin so với thromboxane) có thể dẫn tới tình trạng tăng nguy cơ hình thành cục m.áu đông, gây ra các vấn đề về tim mạch như đau tim và đột quỵ.
– Viêm và atherosclerosis: NSAIDs còn ảnh hưởng tới quá trình viêm trong cơ thể, có thể đóng vai trò trong sự phát triển của atherosclerosis (xơ vữa động mạch). Tình trạng viêm mạn tính được cho là yếu tố đóng góp vào sự hình thành và vỡ của mảng bám trong động mạch, gây ra các vấn đề về tim mạch.
Do những nguy cơ này, các bệnh nhân có t.iền sử bệnh tim mạch hoặc có nguy cơ cao phát triển bệnh tim mạch cần được cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng NSAIDs. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể khuyến nghị các phương pháp điều trị thay thế hoặc sử dụng NSAIDs với liều lượng thấp nhất và trong thời gian ngắn nhất có thể để giảm thiểu rủi ro.
Việc sử dụng NSAIDs, đặc biệt là trong thời gian dài hoặc với liều cao, cần được cân nhắc kỹ lưỡng, đặc biệt đối với những bệnh nhân có t.iền sử về bệnh lý dạ dày hoặc những người có nguy cơ cao phát triển các vấn đề dạ dày.
1.3. Ảnh hưởng đến thận
Sử dụng NSAIDs lâu dài có thể gây suy giảm chức năng thận, đặc biệt ở người già và những người có t.iền sử bệnh thận.
Thuốc giảm đau này có thể ảnh hưởng xấu đến thận do một số cơ chế sau:
– Giảm lưu lượng m.áu đến thận: Prostaglandins, mà NSAIDs ức chế sản xuất, có vai trò quan trọng trong việc duy trì lưu lượng m.áu đến thận. Khi sản xuất prostaglandins giảm, lưu lượng m.áu tới thận cũng giảm theo, làm suy giảm chức năng lọc và bài tiết của thận.
– Tăng nguy cơ suy thận cấp: Đặc biệt ở những bệnh nhân có tình trạng suy giảm lưu lượng m.áu đến thận như suy tim, xơ gan, hoặc suy giảm chức năng thận từ trước, việc sử dụng NSAIDs có thể làm tăng nguy cơ suy thận cấp tính.
– Tác động đến cân bằng nước và muối: NSAIDs ảnh hưởng đến sự tái hấp thu nước và muối tại thận, có thể gây tình trạng giữ nước và natri, dẫn đến tăng huyết áp và làm trầm trọng thêm suy tim.
– Ức chế sản xuất prostaglandins: Prostaglandins còn có vai trò trong việc điều chỉnh lọc m.áu và sản xuất nước tiểu. Khi NSAIDs ức chế sản xuất prostaglandins, các quá trình này bị ảnh hưởng, có thể gây ra rối loạn chức năng thận.
– Tăng nguy cơ viêm thận và hội chứng Nephrotic: Một số bệnh nhân sử dụng NSAIDs có thể phát triển tình trạng viêm thận hoặc hội chứng nephrotic, một rối loạn thận hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, dẫn đến sự rò rỉ protein lớn từ m.áu vào nước tiểu.
– Tác động đến renin-angiotensin system (RAS): NSAIDs có thể tương tác với hệ thống renin-angiotensin, một hệ thống hormone quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp và sự cân bằng nước và muối. Sự can thiệp vào hệ thống này có thể làm tăng nguy cơ suy thận, đặc biệt ở những bệnh nhân mắc các bệnh lý như đái tháo đường và tăng huyết áp.
Do những rủi ro này, NSAIDs nên được sử dụng cẩn thận, đặc biệt là đối với những bệnh nhân có nguy cơ suy thận cao, bao gồm người cao t.uổi, bệnh nhân mắc bệnh lý thận hiện tại, bệnh nhân suy tim, và những người đang sử dụng các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến chức năng thận. Trước khi sử dụng NSAIDs, cần thảo luận với bác sĩ để đ.ánh giá lợi ích và rủi ro, và xem xét các lựa chọn điều trị thay thế nếu cần thiết.
2. Lựa chọn và sử dụng thuốc an toàn
Trong quản lý điều trị viêm khớp, việc lựa chọn thuốc giảm đau cần dựa trên đ.ánh giá tỉ mỉ về lợi ích và rủi ro cho từng bệnh nhân. Để sử dụng thuốc giảm đau an toàn, cần lưu ý:
– Đ.ánh giá tình trạng bệnh nhân: Cần xem xét lịch sử bệnh lý cá nhân, bao gồm các vấn đề về dạ dày, tim mạch và thận, trước khi quyết định sử dụng NSAIDs.
– Sử dụng liều lượng tối thiểu hiệu quả: Nên bắt đầu với liều lượng thấp nhất và tăng dần theo nhu cầu, nhằm giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.
– Thời gian sử dụng hạn chế: Tránh sử dụng NSAIDs trong thời gian dài liên tục, nếu có thể, chỉ dùng khi thực sự cần thiết.
– Giám sát chặt chẽ: Bệnh nhân sử dụng NSAIDs cần được theo dõi sát sao về các triệu chứng liên quan đến dạ dày, tim mạch và thận.
– Xem xét các lựa chọn khác: Trong một số trường hợp, có thể cân nhắc sử dụng các loại thuốc giảm đau khác hoặc kết hợp với liệu pháp không dùng thuốc như vật lý trị liệu.
Trong điều trị viêm khớp, thuốc giảm đau đóng vai trò quan trọng nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Việc sử dụng các loại thuốc này đòi hỏi cân nhắc kỹ lưỡng và quản lý chặt chẽ từ phía bác sĩ cũng như hiểu biết và hợp tác từ phía bệnh nhân. Mục tiêu là tối ưu hóa lợi ích điều trị, giảm thiểu tác dụng phụ và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị.
Các loại rau tốt nhất cho người bệnh viêm khớp
Nhiều loại rau rất giàu chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng khác giúp bảo vệ chống lại tổn thương tế bào và giảm viêm khắp cơ thể, kể cả ở khớp.
Vậy người bệnh viêm khớp nên chọn những loại rau nào?
Theo Arthritis Foundation (Tổ chức Viêm khớp), chế độ ăn của người bệnh viêm khớp nên bổ sung nhiều loại rau củ càng nhiều màu sắc như xanh lá, vàng, cam càng tốt và sự đa dạng là điều quan trọng.
Rau lá xanh đậm tốt cho người viêm khớp
Sản xuất năng lượng và các quá trình trao đổi chất khác trong cơ thể tạo ra các sản phẩm phụ có hại gọi là gốc tự do. Các gốc tự do không chỉ làm tổn thương tế bào mà còn có liên quan đến bệnh viêm khớp dạng thấp (RA) và chứng viêm. Các loại rau lá xanh như súp lơ xanh, rau bina, cải Brussels, cải xoăn, củ cải Thụy Sĩ và cải chíp chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin A, C và K, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do. Những thực phẩm này cũng chứa nhiều canxi bảo vệ xương.
Rau bina tốt cho người viêm khớp.
Súp lơ xanh và các loại rau họ cải khác (cải Brussels, bắp cải, cải chíp và súp lơ trắng) mang lại một lợi ích khác – một hợp chất tự nhiên gọi là sulforaphane. Nghiên cứu trên chuột cho thấy sulforaphane ngăn chặn quá trình viêm và có thể làm chậm tổn thương sụn trong viêm xương khớp (OA). Và có một số bằng chứng cho thấy chế độ ăn nhiều rau họ cải có thể ngăn ngừa RA phát triển ngay từ đầu.
Khoai lang, cà rốt và bí đao
Những loại rau có màu cam và đỏ rực này có màu sắc đặc biệt nhờ các carotenoid như beta-cryptoxanthin. Sắc tố thực vật cũng cung cấp chất chống oxy hóa cho khoai lang, cà rốt, bí và ớt đỏ. Một số nghiên cứu cho thấy ăn nhiều thực phẩm giàu beta-cryptoxanthin có thể làm giảm nguy cơ phát triển RA và các tình trạng viêm khác.
Ớt chuông cung cấp vitamin C
Ớt – bất kể màu sắc của chúng là gì, vị dịu hay cay – đều là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào, giúp bảo vệ xương và có thể bảo vệ các tế bào sụn. Dùng ít hơn mức khuyến nghị 75 mg đối với phụ nữ và 90 mg đối với nam giới mỗi ngày có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm khớp đầu gối. Chỉ cần nửa cốc ớt chuông đỏ là bạn đã có đủ năng lượng cho cả ngày.
Hành, tỏi, tỏi tây và hẹ tây
Những loại rau có vị hăng và hương vị nồng này đều thuộc họ hành, rất giàu chất chống oxy hóa gọi là quercetin. Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu khả năng tiềm tàng của quercetin trong việc giảm viêm trong các bệnh như viêm khớp dạng thấp. Allium cũng chứa một hợp chất gọi là diallyl disulphine, có thể làm giảm các enzyme gây tổn thương sụn.
Ô liu chứa hợp chất chống viêm
Ô liu và dầu ô liu chứa những chất chống viêm mạnh mẽ. Dầu ô liu nguyên chất có chứa hợp chất oleocanthal, một chất chống viêm tự nhiên có đặc tính tương tự như ibuprofen.
Quả ô liu chứa chất chống viêm.
Cà tím, ớt, cà chua và khoai tây
Những loại rau thuộc họ cà dược có chứa chất solanine, chất mà một số người cho rằng làm nặng thêm tình trạng viêm và đau do viêm khớp. Solanine là một loại alkaloid có thể gây viêm nhưng nó gần như hoàn toàn được tìm thấy trong lá và thân của những loại rau này chứ không phải trong các bộ phận chúng ta ăn. Không có nghiên cứu khoa học nào được thực hiện để chứng minh rằng chúng thực sự gây viêm hoặc làm cho các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn.
Các loại rau củ này rất giàu chất dinh dưỡng, khiến chúng trở thành một sự bổ sung xứng đáng cho chế độ ăn uống. Đơn giản chỉ cần kiểm tra xem có những loại rau này có gây ảnh hưởng gì bằng cách ăn ít một các loại rau củ này trong các bữa ăn.
Không nên loại bỏ các loại thực phẩm rau củ giàu chất dinh dưỡng khỏi chế độ ăn.
Nấu rau đúng cách
Điều quan trọng nữa là chọn cách nấu đúng. Hấp tốt hơn luộc vì hấp giữ được chất dinh dưỡng trong rau. Đừng dùng nhiều nước khi luộc vì vitamin và chất chống oxy hóa dễ tan ra trong nước. Ngoài ra, đừng nấu quá chín – hãy nấu rau củ chín vừa để giữ lại vitamin và khoáng chất.
Không chiên ngập dầu vì sẽ bổ sung thêm nhiều chất béo và calo mà hãy xào. Việc sử dụng dầu sẽ giải phóng các chất phytochemical trong rau và khiến chúng trở nên dễ sử dụng hơn. Tốt hơn nữa, hãy sử dụng một hoặc hai thìa dầu ô liu để có thêm một lượng olecanthal chống viêm.