Kiwi là một loại trái cây có vỏ màu nâu, ruột màu xanh lá cây rực rỡ và hạt nhỏ màu đen.
Chứa rất nhiều chất dinh dưỡng như vitamin C, chất xơ và chất chống oxy hóa, kiwi là một thực phẩm bổ sung dinh dưỡng cho chế độ ăn uống của bạn. Mặc dù có vị ngọt nhưng kiwi là loại trái cây thân thiện với bệnh tiểu đường.
Lợi ích sức khỏe của Kiwi
Kiwi là nguồn vitamin C dồi dào
Kiwi nổi tiếng với hàm lượng vitamin C cao, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Theo chuyên gia dinh dưỡng, một quả Kiwi có thể cung cấp nhiều hơn lượng vitamin C được khuyến nghị hàng ngày, giúp cơ thể chống lại bệnh tật và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Chứa nhiều chất chống oxy hóa
Kiwi chứa nhiều chất chống oxy hóa, bao gồm polyphenol và carotenoids, giúp chống lại stress oxy hóa trong cơ thể. Những chất chống oxy hóa này đóng vai trò trung hòa các gốc tự do, giảm viêm và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
Thúc đẩy quản lý cân nặng
Mặc dù có vị ngọt nhưng kiwi lại tương đối ít calo và chất béo, khiến nó trở thành một lựa chọn ăn nhẹ bổ dưỡng cho những ai muốn kiểm soát cân nặng của mình. Sự kết hợp giữa chất xơ và hàm lượng calo thấp trong kiwi thúc đẩy cảm giác no, giúp kiểm soát sự thèm ăn và hỗ trợ các mục tiêu giảm cân hoặc duy trì cân nặng.
Kiwi là nguồn vitamin C dồi dào
Hỗ trợ tiêu hóa
Kiwi là một nguồn chất xơ dồi dào hỗ trợ tiêu hóa và thúc đẩy đường ruột khỏe mạnh. Chuyên gia nhấn mạnh, chất xơ hòa tan trong kiwi hỗ trợ nhu động ruột thường xuyên, trong khi chất xơ không hòa tan giúp ngăn ngừa táo bón. Vì thế bạn nên bổ sung kiwi trong chế độ ăn uống hằng ngày để góp phần tạo nên hệ thống tiêu hóa cân bằng.
Tốt cho da
Sự kết hợp giữa vitamin C và chất chống oxy hóa trong kiwi hỗ trợ sức khỏe làn da bằng cách thúc đẩy tổng hợp collagen và bảo vệ da khỏi tác hại của quá trình oxy hóa. Bổ sung kiwi thường xuyên góp phần mang lại làn da trẻ trung và tươi sáng hơn.
Tăng cường sức khỏe tim mạch
Kali, một khoáng chất cần thiết cho sức khỏe tim mạch, có nhiều trong kiwi. Chất điện giải này giúp điều hòa huyết áp, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Kali trong kiwi còn được biết đến với tác dụng thúc đẩy chức năng mạch m.áu. Hơn nữa, việc ăn ít nhất một quả kiwi mỗi tuần có thể cải thiện lượng lipid huyết tương, nghĩa là giảm mức cholesterol.
Quản lý lượng đường trong m.áu
Kiwi có tác động tích cực đến việc kiểm soát lượng đường trong m.áu. Hàm lượng chất xơ và chỉ số đường huyết thấp khiến kiwi trở thành loại trái cây có lợi cho những người mắc bệnh tiểu đường hoặc những người muốn điều chỉnh lượng đường trong m.áu.
Cải thiện chất lượng giấc ngủ
Kiwi chứa một hợp chất độc đáo gọi là serotonin, thường liên quan đến việc điều chỉnh tâm trạng và giấc ngủ. Theo chuyên gia, ăn kiwi trước khi đi ngủ góp phần cải thiện chất lượng và thời gian ngủ, khiến nó trở thành một lựa chọn tự nhiên và lành mạnh để đối phó với chứng rối loạn giấc ngủ.
Giảm nguy cơ loãng xương
Kiwi chứa vitamin K, một chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe của xương. Hấp thụ đầy đủ vitamin K sẽ hỗ trợ hấp thu canxi, góp phần giúp xương chắc khỏe. Chính điều này biến kiwi trở thành một sự bổ sung có giá trị cho chế độ ăn uống toàn diện tập trung vào sức khỏe của xương.
Lợi ích sức khỏe của mắt
Kiwi chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, có thể hỗ trợ thị lực và làm chậm sự tiến triển của các tình trạng mất thị lực như thoái hóa điểm vàng và bệnh võng mạc tiểu đường.
Có bất kỳ tác dụng phụ nào khi ăn Kiwi không?
Mặc dù trái kiwi thường được coi là an toàn cho hầu hết mọi người nhưng vẫn có một số rủi ro tiềm ẩn cần lưu ý. Một số người có thể bị dị ứng với kiwi, gặp các triệu chứng như ngứa, sưng tấy hoặc khó thở.
Ngoài ra, hàm lượng vitamin C cao trong kiwi có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa hoặc dị ứng ở những người nhạy cảm. Nếu bạn lo lắng hoặc gặp bất kỳ phản ứng bất lợi nào, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Nhiều người bổ sung vitamin tăng cường sức khỏe nhưng lại uống sai cách
Nhiều người có thói quen uống vitamin để tăng cường sức khỏe, nhưng lại đang uống sai cách mà không biết.
Khi uống vitamin sai cách không chỉ lãng phí t.iền bạc, không mang lại hiệu quả mong muốn mà còn gặp nhiều nguy cơ cho sức khỏe.
Việc bổ sung vitamin ngày càng trở nên phổ biến và nhiều người đang tìm cách khôi phục sự mất cân bằng cơ thể hoặc cải thiện sức khỏe tổng thể của mình bằng cách bổ sung vitamin.
Mặc dù một số người có thể nhận được tất cả các vitamin cần thiết thông qua chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh, nhưng có một số trường hợp nhất định, việc bổ sung có thể cần thiết.
Nhiều người trong chúng ta có thể đang uống vitamin không đúng cách.
Ví dụ, trong những tháng mùa thu và mùa đông, khi việc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời bị hạn chế, việc bổ sung vitamin D sẽ có lợi. Ngoài ra, người lớn t.uổi, người ăn chay và người ăn chay trường có thể cần bổ sung vitamin B12 để duy trì mức tối ưu chất này giúp cơ thể hoạt động tốt.
Tuy nhiên thời điểm uống từng loại vitamin lại rất quan trọng và thực tế nhiều người đang uống vitamin không đúng cách. Thông thường rất nhiều người sử dụng tất cả các chất bổ sung vitamin vào buổi sáng hoặc buổi tối cùng một lúc. Điều này có vẻ thuận tiện nhưng lại không mang lại hiệu quả tối ưu.
Thời gian uống từng vitamin cụ thể đóng một vai trò quan trọng trong việc tối đa hóa lợi ích của những chất bổ sung này. Theo đó, thay vì dùng tất cả chúng cùng một lúc, hãy chia chúng ra uống trong ngày có lợi hơn.
Một số ví dụ về thời điểm uống vitamin và chất bổ sung
– Vitamin B tốt nhất nên uống vào buổi sáng vì chúng có thể kích thích và giúp tăng năng lượng cho cơ thể. Khi uống vitamin nhóm này nên uống trước bữa ăn sáng… là tốt nhất, giúp tăng năng lượng cho một ngày mới.
– Vitamin C là loại tan trong nước, nên chia nhỏ liều lượng và uống đều trong ngày. Lượng vitamin C dư thừa sẽ được bài tiết qua nước tiểu, do đó việc chia nhỏ lượng vitamin C hấp thụ có lợi hơn. Tuy nhiên, không nên uống vitamin C quá muộn vào buổi tối, vì vitamin C có tính kích thích cao, gây khó ngủ.
– Đối với vitamin D, tốt nhất nên uống vào giữa ngày vì đây là lúc cơ thể tổng hợp vitamin D từ ánh nắng mặt trời một cách tự nhiên. Vitamin D là một vitamin tan trong chất béo, cần được uống với bữa ăn. Theo đó, nên uống vitamin D vào bữa ăn trưa.
– Magiê: Để cải thiện giấc ngủ, tốt nhất nên dùng magiê vào buổi tối.
– Thảo dược: Đối với một số người dùng ashwagandha, giúp cơ thể phản ứng tốt hơn với căng thẳng và giảm lo lắng cũng nên uống vào buổi tối.
Thời điểm uống vitamin đóng vai trò quan trọng trong việc tối đa hóa lợi ích của sản phẩm.
Hãy nhớ rằng, bạn luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi bắt đầu bất kỳ chế độ bổ sung mới nào, để đảm bảo chế độ đó phù hợp với nhu cầu cá nhân và mục tiêu sức khỏe của bạn.
Để có sức khỏe tốt, điều quan trọng là phải có chế độ ăn uống cân bằng và đa dạng. Thực hiện theo chương trình ăn kiêng mà chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị. Đối với nhu cầu vitamin và/hoặc khoáng chất trong chế độ ăn uống cụ thể, hãy hỏi chuyên gia y tế hoặc dinh dưỡng để biết danh sách các loại thực phẩm thích hợp.
Trong trường hợp không nhận đủ vitamin và/hoặc khoáng chất trong chế độ ăn uống, có thể chọn dùng thực phẩm bổ sung…